drunken reveller
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: drunken reveller+ Noun
- giống drunken reveler
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drunken reveler bacchanal bacchant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "drunken reveller"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "drunken reveller":
drunken revelry drunken reveler drunken reveller - Những từ có chứa "drunken reveller" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khề khà kè nhè
Lượt xem: 760